Có 2 kết quả:
两手空空 liǎng shǒu kōng kōng ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ • 兩手空空 liǎng shǒu kōng kōng ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
empty-handed (idiom); fig. not receiving anything
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
empty-handed (idiom); fig. not receiving anything
Bình luận 0