Có 2 kết quả:

两手空空 liǎng shǒu kōng kōng ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ兩手空空 liǎng shǒu kōng kōng ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

empty-handed (idiom); fig. not receiving anything

Từ điển Trung-Anh

empty-handed (idiom); fig. not receiving anything